► Thẻ Viettel check seri trước khi khiếu nại
► ĐIỀN SAI SR THẺ KHÔNG NHẬN KIẾU NẠI
► Điền sai giá trị thẻ sẽ bị trừ đi 50% số tiền theo mệnh giá nhỏ nhất.
► Hổ trợ đấu api free cho shop game, shopp acc.
► Không nhận api web đổi thẻ cào, các nguồn thẻ bất hợp pháp. Nếu phát hiện cố ý khoá tài khoản
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Member/Xác Thực | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 13.5 % | 14.5 % | 15.5 % | 15.5 % |
Member | 14 % | 14 % | 14 % | 13 % | 13 % | 14 % | 15 % | 16 % | 16 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Member/Xác Thực | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % |
Member | 19 % | 19 % | 19 % | 19 % | 19 % | 19 % | 19 % | 19 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Member/Xác Thực | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 13.5 % |
Member | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 14.5 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Member/Xác Thực | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % |
Member | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Member/Xác Thực | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % |
Member | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % |
Nhóm | 20,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 500,000 đ |
---|---|---|---|---|---|
Member/Xác Thực | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì |
Member | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì |
Nhóm | 10,000 đ | 20,000 đ | 30,000 đ | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ | 2,000,000 đ | 5,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Member/Xác Thực | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 24 % | 24 % |
Member | 24.3 % | 24.3 % | 24.3 % | 24.3 % | 24.3 % | 24.3 % | 24.3 % | 24.3 % | 24.3 % | 25.3 % | 25.3 % |
Nhóm | 50,000 đ | 100,000 đ | 200,000 đ | 300,000 đ | 500,000 đ | 1,000,000 đ |
---|---|---|---|---|---|---|
Member/Xác Thực | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì |
Member | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì | Bảo trì |
C.B |
Trạng thái |
Serial |
Mã thẻ |
Nhà mạng |
Mệnh giá gửi |
Mệnh giá thực |
Chiết khấu |
Khách nhận |
Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại chưa có dữ liệu | |||||||||
Callback |
|
Ngày thống kê |
Tổng thẻ đã gửi |
Thẻ đúng |
Thẻ sai |
Thẻ sai mệnh giá |
Thực nhận |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại chưa có dữ liệu | ||||||
đ | đ | đ | đ | đ |